STT | Nội dung, lĩnh vực công tác | Lãnh đạo chịu trách nhiệm | Chuyên viên phụ trách chính | Chuyên viên phối hợp chính |
1 | Phụ trách chung, ký ban hành các Quyết định, Đề án, Kế hoạch và các văn bản gửi cấp trên theo quy định. | Bùi Ngọc Kính | Theo nội dung công tác được phân công | Theo nội dung công tác được phân công |
2 | Đầu tư xây dựng, cải tạo sửa chữa, trang thiết bị trường học | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Lê Đình Hòa |
3 | Báo cáo đánh giá tình hình dịch vụ GD hàng năm (30/10) | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Lê Đình Hòa |
4 | Giải quyết khiếu nại, tố cáo | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Lê Đình Hòa |
5 | Công tác Đảng | Bùi Ngọc Kính | Vũ Văn Tuấn | Lê Đình Hòa |
6 | Đề án thành lập chia tách trường, xây dựng lộ trình trường CLC, tự chủ. | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Ngô Thị Kim Huế |
7 | Tuyển sinh MN, lớp 1, lớp 6 | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Ngô Thị Kim Huế |
8 | Kiểm định chất lượng, trường chuẩn quốc gia toàn ngành | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Ngô Thị Kim Huế |
9 | Công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, giáo viên các cấp học | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Ngô Thị Kim Huế |
10 | Công tác tiếp nhận, điều chuyển, bổ nhiệm, điều động, kiện toàn…. nhân sự và các ban, các hội đồng | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Ngô Thị Kim Huế |
11 | Xây dựng kế hoạch năm học toàn ngành | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Ngô Thị Kim Huế |
12 | Thực hiện Đề án tin học 330/ĐA-UBND ngày 30/12/2021 | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Ngô Thị Kim Huế |
13 | Quản lý cơ sở dữ liệu ngành | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Ngô Thị Kim Huế |
14 | Quản lý, cấp phát văn bằng chứng chỉ, bản sao văn bằng chứng chỉ | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Ngô Thị Kim Huế |
15 | Công tác thi đua, khen thưởng toàn ngành | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Nguyễn Thị Huệ |
16 | Xây dựng dự toán ngân sách năm, hướng dẫn thu chi, báo cáo tài chính | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Nguyễn Thị Huệ |
17 | Đôn đốc, giám sát thực hiện dự toán ngân sách năm | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Nguyễn Thị Huệ |
18 | Phê duyệt kế hoạch, dự toán kinh phí, hồ sơ tài chính cho các hoạt động | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Nguyễn Thị Huệ |
19 | Quản lý tài sản đơn vị, thanh quyết toán tài chính | Bùi Ngọc Kính | Lương T. Thu Hương | Nguyễn Thị Huệ |
20 | Cổng thông tin điện tử và truyền thông | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Nguyễn Thị Huệ |
21 | Hành chính và cải cách thủ tục hành chính | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Nguyễn Thị Huệ |
22 | Công nghệ thông tin và Chuyển đổi số | Bùi Ngọc Kính | Phan T.K.T. Thiện | Nguyễn Thị Huệ |
23 | Đánh giá xếp loại cán bộ, viên chức hàng tháng, quý, năm | Bùi Ngọc Kính | Vũ Văn Tuấn | Nguyễn Thị Huệ |
24 | Xây dựng kế hoạch phát triển giáo dục | Bùi Ngọc Kính | Vũ Văn Tuấn | Nguyễn Thị Huệ |
25 | Quản lý, giám sát thực hiện các Đề án dạy học ngoại ngữ, tin học trong các nhà trường | Bùi Ngọc Kính | Lê Đình Hòa | Vũ Văn Tuấn |
26 | Hội nghị tổng kết năm học | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Lê Đình Hòa |
27 | Khai giảng năm học mới | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Lê Đình Hòa |
28 | Các hoạt động ngoài giờ chính khóa cấp mầm non | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Lê Đình Hòa |
29 | Sáng kiến kinh nghiệm toàn ngành | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Ngô Thị Kim Huế |
30 | Công tác thi đua công đoàn ngành (13 tiêu chí) | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Ngô Thị Kim Huế |
31 | Các hoạt động chuyên môn, thi học sinh giỏi, giáo viên giỏi cấp Tiểu học | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Nguyễn Thị Huệ |
32 | Thực hiện chương trình nhà trường chung tay phát triển, thầy cô sẻ chia trách nhiệm | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Nguyễn Thị Huệ |
33 | Đánh giá chuẩn Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng, Giáo viên toàn ngành | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Nguyễn Thị Huệ |
34 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch hè toàn ngành | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Nguyễn Thị Huệ |
35 | Tổng hợp, tham mưu xây dựng văn bản góp ý các văn bản theo yêu cầu | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn T. Ngọc Tú | Nguyễn Thị Huệ |
36 | Tổ chức, triển khai các cuộc thi, phong trào, chương trình hoạt động theo chủ đề | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn T. Ngọc Tú | Nguyễn Thị Huệ |
37 | Công tác trẻ em, học sinh khuyết tật, nghèo, khó khăn | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn T. Ngọc Tú | Nguyễn Thị Huệ |
38 | An toàn thực phẩm, dinh dưỡng, thực hiện chương trình sức khỏe Việt | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn T. Ngọc Tú | Nguyễn Thị Huệ |
39 | Công tác học liệu, sách giáo khoa, xuất bản phẩm tham khảo, học liệu số, thư viện… | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Lương T. Thu Hương |
40 | Hoạt động ngoài giờ chính khóa cấp tiểu học | Lê Thị Thanh Tâm | Lê Đình Hòa | Lương T. Thu Hương |
41 | Công tác công đoàn ngành | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn T. Ngọc Tú |
42 | Lễ tuyên dương khen thưởng | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn T. Ngọc Tú |
43 | Tổ chức lễ kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11 | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn T. Ngọc Tú |
44 | Phổ cập giáo dục, xoá mù chữ | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn T. Ngọc Tú |
45 | Công tác dân số, vì sự tiến bộ của phụ nữ | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn T. Ngọc Tú |
46 | Thẩm định cấp phép hoạt động nhóm trẻ, lớp mẫu giáo, mầm non độc lập | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn T. Ngọc Tú | |
47 | Các hoạt động chuyên môn, hoạt đông chăm sóc và nuôi dưỡng cấp mầm non | Lê Thị Thanh Tâm | Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn T. Ngọc Tú | |
48 | Công tác an ninh an toàn trường học, phòng cháy chữa cháy, phòng chống thiên tai | Phạm Văn Khang | Nguyễn T. Ngọc Tú | Lê Đình Hòa |
49 | Công tác văn hóa, văn nghệ, thể thao | Phạm Văn Khang | Nguyễn T. Ngọc Tú | Lê Đình Hòa |
50 | Xây dựng Biên bản và Kết luận các cuộc họp đơn vị | Phạm Văn Khang | Vũ Văn Tuấn | Lê Đình Hòa |
51 | Công tác Hội đồng nhân dân | Phạm Văn Khang | Vũ Văn Tuấn | Lê Đình Hòa |
52 | Quản lý các trung tâm, doanh nghiệp giáo dục đóng trên địa bàn | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Nguyễn Thị Huệ |
53 | Chữ thập đỏ, hiến máu,Y tế, Phòng chống dịch bệnh, vệ sinh môi trường, sức khoẻ học đường | Phạm Văn Khang | Nguyễn T. Ngọc Tú | Nguyễn Thị Huệ |
54 | Xây dựng báo cáo công tác tháng, báo cáo kinh tế xã hội hàng tháng, quý, năm | Phạm Văn Khang | Vũ Văn Tuấn | Nguyễn Thị Huệ |
55 | Công tác giáo dục pháp luật | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Phan T.K.T. Thiện |
56 | Tổ chức và giám sát thực hiện quy chế dân chủ | Phạm Văn Khang | Vũ Văn Tuấn | Phan T.K.T. Thiện |
57 | Công tác thanh tra, kiểm tra, khen thưởng, kỷ luật | Phạm Văn Khang | Phan T.K.T. Thiện | Nguyễn T. Ngọc Tú |
58 | Công tác xét tốt nghiệp, in bằng tốt nghiệp cấp THCS | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |
59 | Công tác hướng nghiệp, thi vào THPT, thi tốt nghiệp THPT | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |
60 | Các hoạt động chuyên môn, thi học sinh giỏi, giáo viên giỏi cấp THCS | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |
61 | Thi khoa học kỹ thuật, viết thư quốc tế UPU… | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |
62 | Giáo dục thường xuyên, học tập cộng đồng, xã hội học tập | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |
63 | Các hoạt động ngoài giờ chính khóa cấp THCS | Phạm Văn Khang | Ngô Thị Kim Huế | Vũ Văn Tuấn |